Độ rọi tiêu chuẩn là mức cường độ ánh sáng tối thiểu đơn vị diện tích cần đạt được, đo bằng lux. Phòng làm việc cần 300-500 lux, phòng ngủ 100-150 lux, phòng khách 150-300 lux. Ánh sáng không đủ gây mỏi mắt và giảm năng suất, trong khi quá mức gây chói và lãng phí điện năng.
>>> XEM THÊM: Đèn Học Chống Cận LED Bảo Vệ Mắt, Chống Lóa
Độ rọi tiêu chuẩn là gì?
Độ rọi là thông số đo lượng ánh sáng chiếu xuống một bề mặt, quyết định độ sáng thực tế của không gian và ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng quan sát, làm việc cũng như sức khỏe thị giác.
Khái niệm độ rọi và đơn vị đo lux
Độ rọi (Illuminance) là lượng quang thông (ánh sáng) chiếu xuống một đơn vị diện tích bề mặt, được đo bằng lux (lx).
Công thức cơ bản:
E = Φ / S
Trong đó:
- E: Độ rọi (lux)
- Φ: Quang thông (lumen – lm)
- S: Diện tích bề mặt (m²)
Ví dụ thực tế:
| Nguồn sáng | Quang thông (lm) | Diện tích (m²) | Độ rọi (lux) |
| Bóng đèn LED 10W | 800 lm | 8 m² | 100 lux |
| Bóng đèn LED 18W | 1500 lm | 10 m² | 150 lux |
| Ánh sáng ban ngày | – | – | 10,000-100,000 lux |
| Ánh sáng trăng rằm | – | – | 0.25-1 lux |
Lưu ý: 1 lux = 1 lumen/m². Ví dụ: Nguồn sáng 1000 lumen chiếu đều trên diện tích 10m² tạo độ rọi 100 lux.

Vai trò của độ rọi tiêu chuẩn trong chiếu sáng
Đạt độ rọi tiêu chuẩn giúp tối ưu hiệu quả làm việc, bảo vệ thị giác và tiết kiệm năng lượng thay vì chiếu sáng theo cảm tính.
Tác động đến sức khỏe và năng suất:
- Giảm mỏi mắt: Ánh sáng đủ giúp mắt không phải điều tiết quá mức, giảm khô mắt và đau đầu
- Tăng năng suất: Nghiên cứu cho thấy chiếu sáng đạt chuẩn tăng năng suất lao động 10-15%
- Phòng ngừa tai nạn: Độ rọi thấp tại khu vực nguy hiểm (nhà xưởng, cầu thang) là nguyên nhân chính gây tai nạn lao động
- Tiết kiệm điện: Thiết kế đúng tránh dư thừa ánh sáng, giảm chi phí vận hành
Hậu quả của độ rọi không đạt chuẩn:
- Thiếu sáng (<70% tiêu chuẩn): Gây căng thẳng mắt, giảm khả năng tập trung, tăng nguy cơ cận thị ở trẻ em
- Thừa sáng (>150% tiêu chuẩn): Gây chói mắt, kích ứng, khó chịu và lãng phí năng lượng
- Không đồng đều: Chênh lệch độ rọi giữa các vùng >3:1 gây mỏi mắt khi di chuyển thị tuyến
“Theo quy chuẩn QCVN 06:2020/BXD của Bộ Xây dựng Việt Nam, mỗi loại không gian có độ rọi tiêu chuẩn riêng dựa trên yêu cầu thị giác và tính chất công việc.”
>>> XEM THÊM: Tiêu chuẩn ánh sáng phòng học theo TCVN 2025
Công thức tính độ rọi và cách tính số lượng đèn
Tính toán chính xác độ rọi giúp xác định số lượng và công suất đèn cần thiết, tránh thiết kế thiếu hoặc thừa gây lãng phí.

Công thức tính độ rọi chi tiết
Công thức tính độ rọi trung bình:
E = (n × Φ × η × CU × MF) / S
Ký hiệu giải thích:
- E: Độ rọi trung bình (lux)
- n: Số lượng bóng đèn
- Φ: Quang thông mỗi bóng (lumen)
- η: Hiệu suất đèn (thường 0.8-0.9 với LED)
- CU: Hệ số sử dụng (Coefficient of Utilization) – tỷ lệ ánh sáng đến bề mặt làm việc (0.4-0.7 tùy không gian)
- MF: Hệ số bảo trì (Maintenance Factor) – giảm giá do bụi bẩn theo thời gian (0.7-0.9)
- S: Diện tích không gian (m²)
Công thức tính số lượng đèn cần thiết:
n = (E × S) / (Φ × η × CU × MF)
Giá trị tham khảo các hệ số:
| Loại không gian | CU | MF |
| Phòng có trần/tường sáng | 0.6-0.7 | 0.8-0.9 |
| Phòng tối màu, trần thấp | 0.4-0.5 | 0.7-0.8 |
| Nhà xưởng trần cao | 0.3-0.4 | 0.6-0.7 |
Ví dụ cụ thể tính độ rọi cho không gian nhà ở hoặc văn phòng
Tình huống: Tính số đèn LED cần cho văn phòng 30m² đạt độ rọi 400 lux.
Dữ liệu đầu vào:
- Diện tích (S): 30 m²
- Độ rọi yêu cầu (E): 400 lux
- Đèn LED panel 40W: 3200 lumen/bóng
- Hệ số sử dụng (CU): 0.6 (trần trắng, tường sáng)
- Hệ số bảo trì (MF): 0.8 (vệ sinh định kỳ)
- Hiệu suất đèn (η): 0.9
Bước 1: Tính tổng quang thông cần thiết
Φ_tổng = (E × S) / (η × CU × MF)
Φ_tổng = (400 × 30) / (0.9 × 0.6 × 0.8)
Φ_tổng = 12,000 / 0.432
Φ_tổng = 27,778 lumen
Bước 2: Tính số lượng đèn
n = Φ_tổng / Φ_mỗi_bóng
n = 27,778 / 3,200
n = 8.68 ≈ 9 bóng
Kết luận: Cần 9 bóng đèn LED panel 40W bố trí đều trên trần để đạt độ rọi 400 lux.
Bảng tính mẫu cho các không gian khác:
| Không gian | Diện tích | Độ rọi cần | Đèn LED (lumen) | Số lượng đèn |
| Phòng ngủ 16m² | 16 m² | 150 lux | 800 lm/bóng | 4-5 bóng |
| Phòng khách 25m² | 25 m² | 200 lux | 1000 lm/bóng | 7-8 bóng |
| Phòng bếp 12m² | 12 m² | 300 lux | 1200 lm/bóng | 5-6 bóng |
Bảng tiêu chuẩn độ rọi cho từng không gian
Mỗi không gian có yêu cầu độ rọi khác nhau dựa trên tính chất công việc và hoạt động diễn ra. Áp dụng đúng tiêu chuẩn giúp tối ưu hiệu quả và sức khỏe.
Tiêu chuẩn độ rọi trong nhà ở
Độ rọi nhà ở cần cân bằng giữa tiện nghi, thẩm mỹ và tiết kiệm năng lượng, phù hợp từng hoạt động sinh hoạt hàng ngày.
Bảng tiêu chuẩn độ rọi khu vực nhà ở (theo TCVN):
| Khu vực | Độ rọi tiêu chuẩn (lux) | Nhiệt độ màu đề xuất |
| Phòng khách | 150-300 | 3000-4000K |
| Phòng ngủ | 100-150 | 2700-3000K |
| Phòng ngủ trẻ em | 150-200 | 3000-4000K |
| Bàn làm việc/học | 300-500 | 4000-5000K |
| Phòng bếp (chung) | 200-300 | 4000-5000K |
| Bàn bếp/chuẩn bị thực phẩm | 400-500 | 5000-6000K |
| Phòng tắm | 150-200 | 4000-5000K |
| Gương trang điểm | 300-500 | 4000-5500K |
| Hành lang/cầu thang | 100-150 | 3000-4000K |
| Nhà để xe | 75-100 | 4000-6000K |
| Vườn/sân | 50-100 | 3000-4000K |
Lưu ý quan trọng:
- Phòng ngủ: Nên có đèn điều chỉnh độ sáng, giảm xuống 50-75 lux trước giờ ngủ
- Bàn học trẻ em: Đảm bảo đủ 500 lux tại mặt bàn để bảo vệ thị lực
- Nhà bếp: Kết hợp đèn tổng thể và đèn bàn bếp để đạt độ rọi cần thiết

Tiêu chuẩn độ rọi trong văn phòng và nhà xưởng
Môi trường làm việc đòi hỏi độ rọi cao và đồng đều hơn để đảm bảo năng suất, an toàn lao động và giảm mỏi mắt.
Bảng tiêu chuẩn độ rọi văn phòng và công nghiệp:
| Loại không gian | Độ rọi tiêu chuẩn (lux) | Ghi chú |
| Văn phòng làm việc chung | 300-500 | Đọc, viết, máy tính |
| Phòng họp/hội thảo | 300-500 | Có thể điều chỉnh 150-200 khi chiếu projector |
| Phòng vẽ kỹ thuật | 500-750 | Công việc chi tiết cao |
| Phòng thiết kế đồ họa | 500-1000 | Cần CRI ≥90 |
| Kho hàng | 100-200 | Tùy độ cao kệ |
| Nhà xưởng lắp ráp thô | 200-300 | Công việc cơ khí chung |
| Nhà xưởng gia công chính xác | 500-1000 | Gia công cơ khí, điện tử |
| Phòng kiểm tra chất lượng | 750-1500 | Kiểm tra chi tiết, khuyết tật |
| Phòng thí nghiệm | 500-750 | Tùy loại thí nghiệm |
| Khu vực nguy hiểm | 150-300 | Cầu thang, lối đi nhà xưởng |
| Bãi đỗ xe/loading | 75-150 | Đảm bảo an toàn di chuyển |
Yêu cầu bổ sung cho môi trường làm việc:
- Độ đồng đều: Tỷ lệ độ rọi min/max không nhỏ hơn 0.7 trong khu vực làm việc
- Tránh chói: Hạn chế độ chói từ cửa sổ, đèn trần bằng màn chắn hoặc bố trí hợp lý
- Màu sắc: CRI ≥80 cho văn phòng thông thường, ≥90 cho công việc phân biệt màu sắc
- Nhấp nháy: Đèn LED phải không nhấp nháy (<10% ở 100Hz) để tránh mỏi mắt
Quy định đặc biệt theo ngành:
- Y tế: Phòng mổ 1000-10,000 lux, phòng bệnh 100-300 lux
- Giáo dục: Lớp học 300-500 lux, bảng đen 500 lux
- Bán lẻ: Cửa hàng 500-1000 lux, khu trưng bày 1000-2000 lux
Những lưu ý khi thiết kế chiếu sáng theo độ rọi tiêu chuẩn
Đạt độ rọi tiêu chuẩn không chỉ là tính toán công thức mà còn phụ thuộc vào lựa chọn thiết bị, bố trí và kiểm tra thực tế.
Chọn loại đèn và công suất phù hợp
Lựa chọn đúng loại đèn giúp đạt độ rọi mục tiêu, tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ hệ thống chiếu sáng.
Tiêu chí lựa chọn đèn LED:
- Hiệu suất sáng (lm/W): Chọn đèn ≥100 lm/W để tiết kiệm điện. Đèn LED hiện đại đạt 120-150 lm/W
- Chỉ số hoàn màu (CRI): Tối thiểu 80 cho không gian chung, ≥90 cho nơi cần độ chính xác màu
- Góc chiếu:
- Đèn downlight: 60-90° cho chiếu sáng tổng thể
- Đèn spotlight: 15-45° cho chiếu điểm nhấn
- Đèn panel: 120° cho văn phòng, phân bổ đều
- Nhiệt độ màu: Phù hợp không gian (xem phần trước)
- Chống nhấp nháy: Tần số >500Hz hoặc dòng điện DC không dao động
Tránh các lỗi thường gặp:
- Chọn đèn quá mạnh: Lãng phí điện, gây chói mắt. Nên chọn nhiều đèn công suất vừa thay vì ít đèn công suất lớn
- Bỏ qua hệ số suy giảm: Sau 2-3 năm, quang thông giảm 10-20%. Thiết kế dư 10-15% để đảm bảo độ rọi lâu dài
- Không tính phản xạ: Màu sắc trần/tường ảnh hưởng lớn đến hệ số CU. Trần tối màu cần thêm 20-30% đèn
- Dùng đèn giá rẻ kém chất lượng: Quang thông thực tế thường thấp hơn 30-40% so với công bố
Khuyến nghị theo không gian:
- Nhà ở: Đèn LED bulb/downlight 5-12W, tuổi thọ ≥25,000 giờ
- Văn phòng: Đèn LED panel 40-60W, tuổi thọ ≥30,000 giờ
- Nhà xưởng: Đèn LED highbay 100-200W, IP65, tuổi thọ ≥50,000 giờ
Phương pháp đo và kiểm tra độ rọi trong thực tế
Đo kiểm độ rọi sau lắp đặt giúp xác nhận hệ thống đạt tiêu chuẩn và phát hiện khu vực cần điều chỉnh.
Thiết bị đo chuẩn:
- Máy đo ánh sáng (Luxmeter): Thiết bị chuyên dụng có cảm biến quang điện
- Độ chính xác: Sai số ≤±5% cho thiết bị chuẩn
- Hiệu chuẩn: Kiểm định định kỳ 12-24 tháng/lần
- Giá tham khảo: 500,000-3,000,000 VNĐ tùy độ chính xác
Quy trình đo đạc chính xác:
Bước 1: Chuẩn bị
- Bật toàn bộ đèn ít nhất 15-30 phút để ổn định
- Đóng cửa, rèm để loại trừ ánh sáng tự nhiên (nếu đo riêng ánh sáng nhân tạo)
- Hiệu chuẩn máy đo theo hướng dẫn nhà sản xuất
Bước 2: Bố trí điểm đo
- Chiều cao đo: 75-85cm từ mặt sàn (mặt bàn làm việc tiêu chuẩn)
- Mật độ điểm đo: Chia không gian thành lưới 2x2m hoặc 3x3m
- Điểm đo tối thiểu: 5 điểm cho phòng <20m², 9 điểm cho 20-50m², thêm điểm cho không gian lớn hơn
Bước 3: Thực hiện đo
- Đặt cảm biến hướng lên trên (vuông góc mặt sàn)
- Người đo đứng xa máy để không che chắn ánh sáng
- Ghi nhận giá trị sau khi số liệu ổn định (3-5 giây)
Bước 4: Tính toán và đánh giá
- Tính độ rọi trung bình: E_tb = (E1 + E2 + … + En) / n
- Kiểm tra độ đồng đều: U = E_min / E_tb (nên ≥0.7)
- So sánh với tiêu chuẩn yêu cầu
Xử lý khi không đạt tiêu chuẩn:
- Thiếu sáng 10-20%: Thay đèn công suất cao hơn hoặc bổ sung thêm đèn
- Thiếu sáng >20%: Cần thiết kế lại hệ thống
- Không đồng đều: Điều chỉnh vị trí đèn, bổ sung đèn tại khu vực tối
- Chói/bóng mờ: Thêm bộ khuếch tán, đổi góc chiếu hoặc chọn đèn có chống chói (UGR<19)
>>> XEM THÊM:
- Nên mua đèn học bao nhiêu W để bảo vệ mắt tốt nhất?
- Nhiệt độ màu là gì? Bảng nhiệt độ màu và cách chọn
Câu hỏi thường gặp về độ rọi tiêu chuẩn
Độ rọi bao nhiêu là đủ cho mắt học sinh?
Bàn học tại nhà cần 500 lux, lớp học cần 300-500 lux trung bình và 500 lux tại bàn học. Ánh sáng không đủ khiến mắt điều tiết quá mức, tăng nguy cơ cận thị ở trẻ em đang phát triển.
Khuyến nghị cụ thể:
- Kết hợp đèn trần (200-300 lux) và đèn bàn (thêm 200-300 lux)
- Đèn bàn đặt bên trái (người thuận tay phải) để tránh bóng
- Nhiệt độ màu 4000-5000K giúp tăng tập trung
- Tránh chói trực tiếp vào mắt: dùng đèn có chụp/khuếch tán
Độ rọi có ảnh hưởng đến tiết kiệm điện không?
Có, thiết kế đúng độ rọi giúp tiết kiệm 20-40% điện năng so với chiếu sáng theo cảm tính. Lý do:
- Tránh thừa sáng: Nhiều không gian chiếu gấp đôi tiêu chuẩn, lãng phí 50% điện
- Tối ưu số lượng đèn: Tính toán chính xác thay vì lắp tùy tiện
- Chọn đèn hiệu suất cao: Đèn LED 100+ lm/W tiết kiệm hơn đèn compact 60-70 lm/W
- Bảo trì định kỳ: Vệ sinh đèn/trần giữ hiệu suất, tránh phải tăng công suất bù
Ví dụ: Văn phòng 50m² cần 500 lux:
- Thiết kế đúng: 12 đèn LED panel 40W = 480W
- Thiết kế thừa: 20 đèn 40W = 800W
- Tiết kiệm: 320W × 8h × 22 ngày × 3,000đ/kWh = 1,689,600 đ/tháng
Độ rọi và chỉ số hoàn màu CRI khác nhau thế nào?
Độ rọi (lux) đo lượng ánh sáng, còn CRI đo chất lượng tái tạo màu sắc. Cả hai đều quan trọng và bổ sung cho nhau.
So sánh chi tiết:
| Tiêu chí | Độ rọi (lux) | CRI (0-100) |
| Đo lường | Cường độ sáng | Độ chính xác màu |
| Ảnh hưởng | Khả năng nhìn rõ | Phân biệt màu sắc |
| Thiết bị đo | Luxmeter | Spectrophotometer |
| Quan trọng với | Mọi không gian | Studio, bệnh viện, cửa hàng |
Quan hệ giữa độ rọi và CRI:
- Đèn có thể có độ rọi cao nhưng CRI thấp (VD: đèn cao áp natri 50 CRI)
- Cần cả hai đạt chuẩn: Văn phòng cần 300-500 lux + CRI ≥80, phòng mổ cần 10,000 lux + CRI ≥90
Lưu ý thực tế:
- Đèn LED giá rẻ thường có CRI 70-75, tiết kiệm chi phí nhưng màu sắc bị méo
- Không gian cần phân biệt màu (thiết kế, y tế, may mặc) nên ưu tiên CRI ≥90 dù tốn kém hơn
Thiết kế chiếu sáng đạt độ rọi tiêu chuẩn là yếu tố then chốt bảo vệ thị lực, tăng năng suất và tiết kiệm điện năng. Hãy tính toán số lượng đèn theo công thức, chọn mức 300-500 lux cho văn phòng, 150-300 lux cho phòng khách, 100-150 lux cho phòng ngủ, và đo kiểm thực tế sau lắp đặt để đảm bảo không gian sống và làm việc luôn đạt chuẩn an toàn và thoải mái.







