Các dạng bài tập toán lớp 3 cơ bản và nâng cao

Toán lớp 3 đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình học tập của trẻ em với sự xuất hiện của phép nhân, chia và các bài toán phức tạp hơn. Đây là thời điểm học sinh cần nắm vững bảng cửu chương, làm quen với các số lớn và giải quyết những bài toán đa bước tính.

Bài viết này cung cấp tổng hợp đầy đủ các dạng bài tập trọng tâm, kèm theo ví dụ cụ thể và phương pháp giải chi tiết để hỗ trợ phụ huynh hướng dẫn con em học tập hiệu quả tại nhà.

Dạng 1: Bài tập về phép nhân, chia trong bảng và ngoài bảng

Phép nhân và chia là trọng tâm chính của chương trình toán lớp 3. Học sinh cần thuộc lòng bảng cửu chương và vận dụng thành thạo vào các phép tính phức tạp hơn.

Dạng bài tập này không chỉ đòi hỏi việc ghi nhớ mà còn cần hiểu bản chất của phép tính để áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

1.1. Tính nhẩm dựa vào bảng cửu chương

Ví dụ 1: Tính nhẩm:

  • 7 × 8 = __
  • 9 × 6 = __
  • 8 × 7 = __
  • 6 × 9 = __

Đáp án: 56, 54, 56, 54

Ví dụ 2: Tính nhẩm phép chia:

  • 72 : 8 = __
  • 63 : 9 = __
  • 48 : 6 = __
  • 56 : 7 = __

Đáp án: 9, 7, 8, 8

1.2. Đặt tính rồi tính (nhân số có nhiều chữ số với số có 1 chữ số)

Ví dụ 3: Đặt tính rồi tính:

123 × 4 = ?

  123
×   4
-----
  492

Cách giải:

  • 3 × 4 = 12, viết 2 nhớ 1
  • 2 × 4 = 8, cộng 1 = 9
  • 1 × 4 = 4

Ví dụ 4:

256 × 3 = ?

  256
×   3
-----
  768

1.3. Phép chia hết và chia có dư

Ví dụ 5: Thực hiện phép chia:

  • 84 : 4 = __ (chia hết)
  • 85 : 4 = __ (dư __)
  • 126 : 6 = __ (chia hết)
  • 130 : 6 = __ (dư __)

Đáp án: 21; 21 dư 1; 21; 21 dư 4

1.4. Tìm thành phần chưa biết

Ví dụ 6: Tìm x:

  • x × 7 = 105 → x = __
  • 144 : x = 8 → x = __
  • x : 9 = 15 → x = __

Lời giải:

  • x = 105 : 7 = 15
  • x = 144 : 8 = 18
  • x = 15 × 9 = 135

>>> XEM THÊM: Toán lớp 1 cơ bản và nâng cao thường gặp nhất

Dạng 2: Bài tập về các số trong phạm vi 100.000

Học sinh lớp 3 cần làm quen với các số lớn, biết cách đọc, viết và thực hiện các phép toán với số có 4, 5 chữ số.

Việc nắm vững cách thao tác với số lớn sẽ tạo nền tảng cho việc học toán ở các lớp cao hơn.

2.1. Đọc và viết số có nhiều chữ số

Ví dụ 7: Viết số theo cách đọc:

  • Mười lăm nghìn hai trăm linh bảy: __
  • Hai mươi nghìn không trăm năm mươi sáu: __
  • Bảy mươi ba nghìn tám trăm chín mươi: __

Đáp án: 15207, 20056, 73890

Ví dụ 8: Đọc các số sau:

  • 34567: __
  • 80904: __
  • 90008: __

Đáp án: Ba mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi bảy; Tám mươi nghìn chín trăm linh tư; Chín mươi nghìn không trăm linh tám

2.2. So sánh và sắp xếp số

Ví dụ 9: So sánh các số (điền dấu >, <, =):

  • 23456 __ 23465
  • 80000 __ 79999
  • 45678 __ 45678

Đáp án: 23456 < 23465; 80000 > 79999; 45678 = 45678

Ví dụ 10: Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần: 4567, 7654, 4765, 7564

Đáp án: 4567, 4765, 7564, 7654

2.3. Làm tròn số

Ví dụ 11: Làm tròn số:

  • 2347 (đến hàng chục): __
  • 5682 (đến hàng trăm): __
  • 12456 (đến hàng nghìn): __

Đáp án: 2350, 5700, 12000

Dạng 3: Bài tập về tính chu vi, diện tích hình học

Học sinh cần phân biệt rõ ràng khái niệm chu vi và diện tích, đồng thời thuộc và áp dụng chính xác các công thức tính toán.

Dạng bài tập này kết hợp kiến thức hình học với kỹ năng tính toán, giúp phát triển tư duy không gian của học sinh.

3.1. Tính chu vi hình chữ nhật và hình vuông

Ví dụ 12: Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 15m, chiều rộng 8m. Tính chu vi mảnh vườn.

Tóm tắt:

  • Chiều dài: 15m
  • Chiều rộng: 8m
  • Chu vi: ? m

Bài giải: Chu vi mảnh vườn là: (15 + 8) × 2 = 23 × 2 = 46 (m) Đáp số: 46m

Ví dụ 13: Một hình vuông có cạnh dài 12cm. Tính chu vi hình vuông.

Bài giải: Chu vi hình vuông là: 12 × 4 = 48 (cm) Đáp số: 48cm

3.2. Tính diện tích hình chữ nhật và hình vuông

Ví dụ 14: Tính diện tích mảnh vườn ở ví dụ 12.

Bài giải: Diện tích mảnh vườn là: 15 × 8 = 120 (m²) Đáp số: 120m²

Ví dụ 15: Tính diện tích hình vuông có cạnh 9cm.

Bài giải: Diện tích hình vuông là: 9 × 9 = 81 (cm²) Đáp số: 81cm²

3.3. Bài toán ngược

Ví dụ 16: Một hình chữ nhật có chu vi 24cm, chiều dài 8cm. Tìm chiều rộng.

Tóm tắt:

  • Chu vi: 24cm
  • Chiều dài: 8cm
  • Chiều rộng: ? cm

Bài giải: Tổng chiều dài và chiều rộng: 24 : 2 = 12 (cm) Chiều rộng hình chữ nhật: 12 – 8 = 4 (cm) Đáp số: 4cm

>>> XEM THÊM: Các dạng bài tập toán lớp 2 cơ bản và nâng cao

Dạng 4: Bài tập giải toán có lời văn (Toán đố 1-2 bước tính)

Đây là dạng bài quan trọng nhất của chương trình toán lớp 3, đòi hỏi học sinh phải kết hợp kỹ năng đọc hiểu với khả năng tính toán.

Toán đố giúp học sinh vận dụng kiến thức toán học vào thực tế, phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.

4.1. Bài toán “gấp số lần”

Bài 1: Thùng thứ nhất có 12 lít dầu, thùng thứ hai có số dầu gấp 3 lần thùng thứ nhất. Hỏi cả hai thùng có bao nhiêu lít dầu?

Tóm tắt:

  • Thùng 1: 12 lít
  • Thùng 2: gấp 3 lần thùng 1
  • Cả hai thùng: ? lít

Bài giải: Thùng thứ hai có số lít dầu là: 12 × 3 = 36 (lít) Cả hai thùng có số lít dầu là: 12 + 36 = 48 (lít) Đáp số: 48 lít dầu

4.2. Bài toán so sánh “hơn”, “kém”

Bài 2: Lan có 24 quyển vở, An có ít hơn Lan 8 quyển vở. Hỏi cả hai bạn có tất cả bao nhiêu quyển vở?

Tóm tắt:

  • Lan có: 24 quyển
  • An có: ít hơn Lan 8 quyển
  • Cả hai bạn: ? quyển

Bài giải: An có số quyển vở là: 24 – 8 = 16 (quyển) Cả hai bạn có số quyển vở là: 24 + 16 = 40 (quyển) Đáp số: 40 quyển vở

4.3. Bài toán chia đều

Bài 3: Có 96 quyển sách chia đều cho 8 học sinh. Hỏi mỗi học sinh được bao nhiêu quyển sách?

Tóm tắt:

  • Có: 96 quyển sách
  • Chia cho: 8 học sinh
  • Mỗi học sinh: ? quyển

Bài giải: Mỗi học sinh được số quyển sách là: 96 : 8 = 12 (quyển) Đáp số: 12 quyển sách

4.4. Bài toán có 2 bước tính phức tạp

Bài 4: Một cửa hàng có 144 cái áo. Buổi sáng bán được 36 cái, buổi chiều bán được gấp đôi buổi sáng. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu cái áo?

Tóm tắt:

  • Ban đầu có: 144 cái áo
  • Buổi sáng bán: 36 cái
  • Buổi chiều bán: gấp đôi buổi sáng
  • Còn lại: ? cái

Bài giải: Buổi chiều bán được: 36 × 2 = 72 (cái) Cả ngày bán được: 36 + 72 = 108 (cái) Cửa hàng còn lại: 144 – 108 = 36 (cái) Đáp số: 36 cái áo

Dạng 5: Bài tập về đơn vị đo lường

Học sinh cần nắm vững các đơn vị đo khác nhau và biết cách chuyển đổi giữa chúng một cách thành thạo.

Kỹ năng này rất quan trọng trong thực tế và là cơ sở cho việc học các môn khoa học tự nhiên sau này.

5.1. Chuyển đổi đơn vị đo độ dài

Ví dụ 17: Điền số thích hợp:

  • 5m 4cm = __ cm
  • 3km 250m = __ m
  • 7m 8dm = __ dm

Lời giải:

  • 5m 4cm = 500cm + 4cm = 504cm
  • 3km 250m = 3000m + 250m = 3250m
  • 7m 8dm = 70dm + 8dm = 78dm

5.2. Chuyển đổi đơn vị đo khối lượng

Ví dụ 18:

  • 2kg 300g = __ g
  • 5000g = __ kg
  • 1 tạ 50kg = __ kg

Đáp án: 2300g, 5kg, 150kg

5.3. Tính toán thời gian

Ví dụ 19: Một bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ sáng và kéo dài 1 giờ 30 phút. Hỏi bộ phim kết thúc lúc mấy giờ?

Bài giải: Bộ phim kết thúc lúc: 8 giờ + 1 giờ 30 phút = 9 giờ 30 phút Đáp số: 9 giờ 30 phút

5.4. Phép tính với số đo

Ví dụ 20: Tính:

  • 15m 20cm + 3m 50cm = __
  • 2kg 400g – 1kg 600g = __

Lời giải:

  • 15m 20cm + 3m 50cm = 18m 70cm = 19m 10cm
  • 2kg 400g – 1kg 600g = 800g

Bí quyết giúp bé chinh phục các dạng toán lớp 3 khó

Việc học toán lớp 3 đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp đúng đắn. Dưới đây là những bí quyết thiết thực giúp học sinh vượt qua những khó khăn và đạt kết quả tốt.

Các phương pháp học tập hiệu quả không chỉ giúp bé nắm vững kiến thức mà còn tạo hứng thú và niềm đam mê với môn toán. Phụ huynh và giáo viên nên áp dụng linh hoạt các mẹo dưới đây.

Mẹo học thuộc và vận dụng nhanh bảng cửu chương

Bảng cửu chương là nền tảng quan trọng nhất của toán lớp 3. Việc học thuộc lòng và vận dụng thành thạo sẽ giúp bé tự tin với mọi phép tính nhân chia.

Các phương pháp học hiệu quả:

  • Học qua bài hát và vần điệu: Biến bảng cửu chương thành những giai điệu quen thuộc giúp bé dễ nhớ hơn
  • Học theo nhóm cùng số nhân: Ví dụ học hết bảng nhân 2, rồi đến bảng nhân 3, giúp tạo mối liên kết logic
  • Sử dụng flashcard: Tạo thẻ học với phép nhân ở mặt trước và kết quả ở mặt sau để luyện tập thường xuyên
  • Luyện tập ngược: Cho kết quả, yêu cầu tìm phép tính (ví dụ: 42 = ? × 7)
  • Ứng dụng vào thực tế: Tính tiền mua sắm, đếm đồ vật để bé thấy tính hữu ích của bảng cửu chương
  • Chơi game toán học: Sử dụng các trò chơi trực tuyến hoặc ứng dụng mobile để học một cách vui vẻ

Cách phân tích và giải bài toán có lời văn 2 bước tính

Toán đố là dạng bài khó nhất đối với nhiều học sinh lớp 3. Việc nắm vững phương pháp phân tích sẽ giúp bé tự tin giải quyết mọi bài toán phức tạp.

Phương pháp 3 bước chuẩn:

Bước 1: Đọc kỹ và tóm tắt đề bài

  • Xác định dữ liệu đã cho (cho gì?)
  • Xác định yêu cầu bài toán (hỏi gì?)
  • Viết tóm tắt ngắn gọn, rõ ràng

Bước 2: Xác định bước giải thứ nhất

  • Cần tìm gì trước tiên?
  • Dữ liệu nào cần thiết cho bước này?
  • Phép tính nào phù hợp?

Bước 3: Xác định bước giải thứ hai

  • Dựa vào kết quả bước 1 và dữ liệu ban đầu
  • Thực hiện phép tính để có đáp án cuối cùng
  • Kiểm tra lại kết quả có hợp lý không

Ví dụ áp dụng:

Đề bài: Một cửa hàng có 240 quyển sách. Buổi sáng bán 48 quyển, buổi chiều bán gấp đôi buổi sáng. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu quyển?

Bước 1 – Tóm tắt:

  • Ban đầu: 240 quyển
  • Sáng bán: 48 quyển
  • Chiều bán: gấp đôi sáng
  • Còn lại: ?

Bước 2 – Giải thứ nhất: Buổi chiều bán: 48 × 2 = 96 (quyển)

Bước 3 – Giải thứ hai: Cả ngày bán: 48 + 96 = 144 (quyển) Còn lại: 240 – 144 = 96 (quyển)

Mẹo bổ sung:

  • Khuyến khích bé vẽ sơ đồ hoặc hình minh họa
  • Đọc lại đề bài nhiều lần để tránh hiểu nhầm
  • So sánh kết quả với thực tế để kiểm tra độ hợp lý
  • Luyện tập với nhiều dạng bài khác nhau

>>> THAM KHẢO:

Toán lớp 3 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong việc học toán của học sinh với sự xuất hiện của phép nhân chia, số lớn và bài toán đa bước. Việc nắm vững 5 dạng bài tập cơ bản – phép nhân chia, số trong phạm vi 100.000, chu vi diện tích, toán đố và đơn vị đo lường – sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các lớp học tiếp theo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

index Home showroom bsuc Showroom
Chat Zalo
Chat zalo
Gọi ngay
Gọi ngay