Để đạt tiêu chuẩn ánh sáng phòng học theo tiêu chuẩn quốc gia, bạn cần chọn đúng loại đèn, bố trí vị trí hợp lý và kết hợp ánh sáng tự nhiên. Ba yếu tố này quyết định 90% hiệu quả chiếu sáng, còn lại phụ thuộc vào màu sơn tường, bàn ghế.
Bước 1: Chọn loại đèn phù hợp
Đèn cho phòng học nên chọn đèn LED panel hoặc tuýp T8 (36-40W, 3600-4000 lumen, CRI ≥80) với tuổi thọ 25.000-50.000 giờ và tiết kiệm 50-60% điện so với đèn huỳnh quang. Nếu ngân sách hạn chế có thể dùng đèn huỳnh quang T8-36W làm giải pháp chuyển đổi. Bắt buộc dùng chao phản quang nhôm và tấm khuếch tán để tăng hiệu suất 20-30% và giảm chói lóa.
Đèn LED panel hoặc đèn LED tuýp T8 – Ưu tiên hàng đầu:
- Công suất: 36-40W cho đèn tuýp T8 dài 1.2m
- Quang thông: 3600-4000 lumen/bóng
- CRI ≥ 80, nhiệt độ màu 5000-6500K
- Tuổi thọ: 25.000-50.000 giờ (7-15 năm sử dụng)
- Tiết kiệm: Tiêu thụ điện thấp hơn 50-60% so với đèn huỳnh quang
Đèn huỳnh quang compact T8 – 36W (giải pháp chuyển đổi):
- Chi phí đầu tư thấp hơn LED 30-40%
- CRI thường 70-80, kém hơn LED
- Tuổi thọ chỉ 8.000-10.000 giờ
- Phù hợp nếu ngân sách hạn chế, kế hoạch nâng cấp dần
Đặc điểm chao đèn bắt buộc:
- Chao phản quang nhôm anod hóa để tăng 20-30% hiệu suất phát sáng
- Tấm khuếch tán ánh sáng (diffuser) giảm chói lóa
- Góc chiếu rộng 120° để phân bố đều

Bước 2: Bố trí đèn đúng quy cách
Lắp đèn song song với hướng nhìn, bố trí so le với khoảng cách giữa các dãy 1.2-1.5m để tránh vùng tối. Số lượng đèn tính theo công thức dựa trên diện tích (phòng 60m² cần 12-16 bộ, phòng 80m² cần 16-20 bộ). Độ cao lắp tùy trần nhà, ưu tiên lắp sát trần nếu cao 3-3.5m, dùng đèn treo nếu trần cao hơn 3.5m.
Nguyên tắc bố trí quan trọng:
1. Lắp đèn song song với hướng nhìn (vuông góc với bảng):
- Tránh ánh sáng phản xạ từ mặt bàn vào mắt
- Giảm bóng đổ khi học sinh viết bài
2. Lắp so le, không thẳng hàng:
- Khoảng cách giữa các dãy đèn: 1.2-1.5m
- Khoảng cách đèn đến tường: 0.6-0.8m
- Tránh tạo vùng tối giữa các dãy đèn
3. Số lượng đèn tính theo diện tích:
- Phòng 60m² (8m × 7.5m): 12-16 bộ đèn LED 36W
- Phòng 80m² (10m × 8m): 16-20 bộ đèn
- Công thức: Số đèn = (Diện tích × 300 lux) ÷ (Quang thông 1 bóng × 0.7)
4. Độ cao lắp đặt:
- Trần nhà 3-3.5m: Lắp sát trần
- Trần cao > 3.5m: Sử dụng đèn treo, giảm khoảng cách đèn-bàn xuống 2.5-3m
Sơ đồ bố trí mẫu phòng học 60m²:
Bảng
═══════════════════════════
║ ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ ║ (Dãy 1)
║ ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ ║ (Dãy 2)
║ ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ ║ (Dãy 3)
║ ⚪ ⚪ ⚪ ⚪ ║ (Dãy 4)
4 dãy, mỗi dãy 4 bóng, tổng 16 bóng

>>> XEM THÊM: Nhiệt độ màu là gì? Bảng nhiệt độ màu và cách chọn
Bước 3: Kết hợp ánh sáng tự nhiên
Diện tích cửa sổ tối thiểu bằng 1/6 diện tích sàn, hướng Đông/Đông Bắc để tránh nắng gắt. Dùng rèm cuốn chống chói hoặc mành lá nhôm để điều chỉnh ánh sáng linh hoạt, tránh rèm dày tối màu. Màu sơn tường nên chọn trắng/kem nhạt (hệ số phản xạ 0.7-0.8) để tối ưu phản xạ ánh sáng và giảm số lượng đèn cần dùng.
Tận dụng cửa sổ hiệu quả:
- Diện tích cửa sổ tối thiểu = 1/6 diện tích sàn (quy định QCVN 09:2018)
- Cửa sổ nên mở về hướng Đông hoặc Đông Bắc, tránh ánh nắng gay gắt chiều
- Kính trong suốt, không màu để không làm sai lệch màu sắc
Hệ thống rèm/mành che:
- Rèm cuốn chống chói: Vải xám/trắng, chặn 50-70% ánh sáng mạnh nhưng vẫn giữ độ sáng tự nhiên
- Mành lá nhôm: Điều chỉnh góc độ linh hoạt theo vị trí mặt trời
- Tránh rèm dày màu tối: Chặn hoàn toàn ánh sáng tự nhiên, lãng phí điện
Màu sơn tường tối ưu:
- Tường: Trắng hoặc kem nhạt (hệ số phản xạ 0.7-0.8)
- Trần: Trắng (hệ số phản xạ 0.8-0.9)
- Sàn: Ghi nhạt, be (hệ số phản xạ 0.2-0.3)
- Màu tối hấp thụ ánh sáng, cần nhiều đèn hơn để đạt cùng độ rọi

Ảnh hưởng của ánh sáng không đạt chuẩn đến sức khỏe và hiệu quả học tập
Ánh sáng kém chất lượng là nguyên nhân gây ra 40-60% các vấn đề về mắt ở học sinh, đồng thời giảm 20-30% hiệu suất học tập. Hậu quả không chỉ dừng lại ở mỏi mắt tạm thời mà còn ảnh hưởng dài hạn đến thị lực và khả năng tư duy.
Tác động đến thị lực
Đèn học cho bé có ánnh sáng yếu tăng gấp 2-3 lần nguy cơ cận thị, ánh sáng chói gây loá và viêm kết mạc, còn ánh sáng không đồng đều làm mỏi võng mạc.
Ánh sáng yếu (< 300 lux):
- Mắt phải điều tiết liên tục để nhìn rõ chữ nhỏ → Mỏi cơ mắt
- Tăng 2-3 lần nguy cơ cận thị ở trẻ 6-15 tuổi
- Khô mắt, ngứa mắt do giảm tần suất chớp mắt khi cố nhìn
- Nhức đầu vùng trán và hai bên thái dương sau 2-3 tiết học
Ánh sáng chói lóa (UGR > 22):
- Gây loá mắt tạm thời, giảm khả năng nhận biết chi tiết
- Kích thích tiết nước mắt quá mức, mắt hay đỏ
- Tăng nguy cơ viêm kết mạc mạn tính
Ánh sáng không đồng đều:
- Mắt phải điều chỉnh liên tục khi nhìn từ vùng sáng sang vùng tối
- Gây mệt mỏi võng mạc, giảm độ nhạy sáng về lâu dài
- Rối loạn thị giác khi chuyển từ trong nhà ra ngoài trời
Số liệu đáng báo động: Theo Bộ Y tế, tỷ lệ cận thị ở học sinh Việt Nam là 20-30% (tiểu học) và 60-75% (THPT), trong đó ánh sáng không đạt chuẩn là một trong ba nguyên nhân hàng đầu.

>>> XEM THÊM: Nên mua đèn học bao nhiêu W để bảo vệ mắt tốt nhất?
Ảnh hưởng tâm lý và khả năng tập trung
Ánh sáng không đạt chuẩn gây 40-60% vấn đề về mắt và giảm 20-30% hiệu suất học tập ở học sinh.
Ánh sáng vàng ấm (< 4000K):
- Kích thích tiết hormone melatonin (hormone gây buồn ngủ)
- Giảm 15-25% mức độ tỉnh táo so với ánh sáng trắng
- Học sinh dễ mất tập trung, ngáp nhiều, giảm khả năng ghi nhớ bài
Ánh sáng quá lạnh (> 7000K):
- Gây cảm giác căng thẳng, khó chịu kéo dài
- Ảnh hưởng tâm trạng, làm học sinh dễ cáu gắt
- Giảm khả năng tư duy sáng tạo
Chỉ số CRI thấp (< 70):
- Màu sắc sách vở, bản đồ, tranh ảnh bị sai lệch
- Gây nhầm lẫn khi học các môn cần phân biệt màu (Mỹ thuật, Sinh học, Hóa học)
- Mất hứng thú học tập do không gian trông xỉn màu, ảm đạm
Áp dụng đúng tiêu chuẩn 300-500 lux, nhiệt độ màu 5000-6500K, CRI > 80 và UGR < 19 để bảo vệ thị lực và nâng cao hiệu quả học tập. Ưu tiên đèn LED chất lượng cao, bố trí đúng vị trí song song với hướng nhìn, kết hợp ánh sáng tự nhiên để tối ưu chi phí và sức khỏe học sinh. Đầu tư vào hệ thống chiếu sáng đạt chuẩn không chỉ tiết kiệm 50% chi phí điện mà còn là khoản đầu tư dài hạn cho thế hệ tương lai.