Nhiệt độ màu là thông số đo màu sắc ánh sáng theo đơn vị Kelvin (K), dao động từ 2700K (vàng ấm) đến 6500K (trắng xanh). Chọn đúng nhiệt độ màu giúp tối ưu không gian: 2700-3000K cho phòng ngủ tạo cảm giác thư giãn, 4000-4500K cho văn phòng tăng năng suất, và 5000-6500K cho khu vực cần sự tập trung cao.
>>> XEM THÊM: TOP 5 mẫu đèn học chống cận tốt nhất cho bé
Nhiệt độ màu là gì?
Nhiệt độ màu biểu thị màu sắc ánh sáng của nguồn sáng dựa trên nguyên lý vật đen tuyệt đối được nung nóng sẽ phát ra ánh sáng với màu sắc khác nhau tùy theo nhiệt độ.
“Nhiệt độ màu của nguồn sáng được định nghĩa bằng cách so sánh sắc độ của nó với một vật đen lý tưởng. Nhiệt độ (đo bằng Kelvin) mà vật đen phải nung để phù hợp với màu của nguồn sáng đó chính là nhiệt độ màu.” – Wikipedia
Thang đo Kelvin là thông số chuẩn quốc tế để xác định màu ánh sáng. Khác với độ C đo nhiệt độ vật lý, Kelvin trong chiếu sáng chỉ màu sắc nhìn thấy của ánh sáng.
Nguyên lý hoạt động: Khi vật đen tuyệt đối được nung nóng, nó phát ra ánh sáng theo trình tự: đỏ tối → đỏ cam → vàng → trắng → xanh trắng. Nhiệt độ càng cao, ánh sáng càng chuyển sang màu xanh (lạnh), nhiệt độ thấp cho ánh sáng vàng cam (ấm).

Phân loại nhiệt độ màu và bảng tham khảo
Ba nhóm nhiệt độ màu chính được phân chia theo cảm nhận và ứng dụng: ánh sáng ấm tạo không gian thư giãn, trung tính phù hợp đa mục đích, và lạnh kích thích sự tỉnh táo.
Ánh sáng ấm (Dưới 3300K)
Đặc điểm: Màu vàng cam, tạo cảm giác ấm áp, dễ chịu.
Ưu điểm:
- Giảm căng thẳng, tạo không gian thư giãn
- Phù hợp phòng ngủ, nhà hàng, quán café
- Tạo cảm giác gần gũi, ấm cúng
Nhược điểm:
- Không phù hợp làm việc cần độ chính xác cao
- Có thể gây buồn ngủ ở môi trường làm việc
Ví dụ: Đèn sợi đốt (2700K), đèn LED warm white (2700-3000K).
Ánh sáng trung tính (3300K-5300K)
Đặc điểm: Màu trắng tự nhiên, cân bằng giữa ấm và lạnh.
Ưu điểm:
- Đa năng, phù hợp nhiều không gian
- Tái tạo màu sắc tốt
- Không gây mỏi mắt khi làm việc lâu
Nhược điểm:
- Thiếu điểm nhấn về cảm xúc
- Có thể tạo cảm giác đơn điệu ở không gian giải trí
Ví dụ: Đèn LED neutral white (4000-4500K), ánh sáng văn phòng tiêu chuẩn.

Ánh sáng lạnh (Trên 5300K)
Đặc điểm: Màu trắng xanh, tươi sáng, kích thích.
Ưu điểm:
- Tăng sự tỉnh táo, tập trung
- Phù hợp văn phòng, bệnh viện, phòng thí nghiệm
- Tạo cảm giác sạch sẽ, rộng rãi
Nhược điểm:
- Gây căng thẳng mắt nếu dùng sai không gian
- Không phù hợp phòng ngủ, khu vực thư giãn
Ví dụ: Ánh sáng ban ngày (5500-6500K), đèn LED daylight (6000K).
Bảng tham khảo nhanh:
Nhiệt độ màu | Màu sắc | Ứng dụng phổ biến |
2700-3000K | Vàng ấm | Phòng ngủ, khách sạn, nhà hàng |
3500-4000K | Trắng ấm | Phòng khách, cửa hàng |
4000-4500K | Trắng trung tính | Văn phòng, siêu thị |
5000-5500K | Trắng lạnh | Bệnh viện, xưởng sản xuất |
6000-6500K | Trắng xanh | Phòng thí nghiệm, studio |
>>> XEM THÊM: Chuyên gia mách bạn kinh nghiệm mua đèn học cho con
Hướng dẫn chọn nhiệt độ màu theo không gian
Phòng ngủ: 2700-3000K
- Tạo không gian thư giãn, dễ ngủ
- Nên dùng đèn điều chỉnh độ sáng
- Tránh ánh sáng xanh trước giờ ngủ
Phòng khách: 3000-4000K
- Cân bằng giữa ấm áp và sáng sủa
- Phù hợp sinh hoạt gia đình
- Kết hợp đèn chính và đèn trang trí
Văn phòng: 4000-5000K
- Tăng năng suất làm việc
- Giảm mỏi mắt khi đọc, viết
- Ánh sáng đồng đều toàn bộ không gian
Nhà bếp: 4000-5000K
- Quan sát màu thực phẩm chính xác
- Đảm bảo an toàn khi chế biến
- Kết hợp đèn tổng thể và đèn bàn bếp
Phòng tắm: 4000-5500K
- Ánh sáng tự nhiên cho trang điểm
- Tạo cảm giác sạch sẽ, thoáng đãng
- Cần chỉ số CRI cao (≥90)
Nhà hàng/Quán café: 2700-3500K
- Tạo bầu không khí ấm cúng
- Kích thích thư giãn, trò chuyện
- Làm nổi bật màu sắc món ăn
>>> XEM THÊM: Nên mua đèn học ánh sáng vàng hay trắng để tốt cho mắt?
Sự khác biệt giữa nhiệt độ màu và các yếu tố khác của ánh sáng
Nhiệt độ màu chỉ là một trong nhiều thông số quyết định chất lượng ánh sáng. Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn chọn đèn toàn diện hơn thay vì chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất.
So sánh nhiệt độ màu với chỉ số hoàn màu (CRI)
Nhiệt độ màu (K):
- Đo màu sắc của ánh sáng (ấm hay lạnh)
- Không liên quan đến độ chính xác màu sắc
- Ví dụ: Đèn 3000K chỉ cho biết ánh sáng màu vàng ấm
- Đo khả năng tái tạo màu sắc vật thể (thang điểm 0-100)
- CRI ≥90 cho màu sắc chính xác, phù hợp studio, bệnh viện
- CRI 70-80 đủ cho chiếu sáng thông thường
Lưu ý quan trọng: Đèn cùng nhiệt độ màu có thể có CRI khác nhau. Nên chọn CRI ≥80 cho không gian sinh hoạt, CRI ≥90 cho nơi cần độ chính xác màu cao.
Nhiệt độ màu so với cường độ sáng
Nhiệt độ màu: Chỉ màu sắc ánh sáng (vàng/trắng/xanh), không liên quan độ sáng.
Cường độ sáng (Lumen/Lux):
- Lumen: Tổng lượng ánh sáng phát ra
- Lux: Cường độ ánh sáng trên diện tích
- Một đèn 3000K có thể có 800 lumen hoặc 1500 lumen
Nguyên tắc chọn: Xác định cả hai – nhiệt độ màu cho cảm nhận và lumen/lux cho độ sáng phù hợp.
Chọn đúng nhiệt độ màu là chìa khóa tối ưu không gian sống và làm việc. Hãy ưu tiên 2700-3000K cho khu vực thư giãn, 4000-5000K cho làm việc, và kết hợp CRI ≥80 để đảm bảo chất lượng ánh sáng toàn diện. Đầu tư thời gian chọn đèn phù hợp sẽ cải thiện đáng kể tâm trạng, năng suất và sức khỏe lâu dài.