Đèn học LED công suất 5-10W là lựa chọn tối ưu cho học sinh và dân văn phòng – đủ sáng để đọc, viết mà không gây chói hay tổn hại mắt. Với trẻ em, chỉ cần 3-5W, trong khi người lớn có thể dùng đến 7-13W tùy điều kiện ánh sáng phòng. Quan trọng hơn công suất là các chỉ số như độ rọi (300-950 lux), CRI (≥80Ra) và nhiệt độ màu (3500-6500K) phù hợp.
Nên mua đèn học bao nhiêu W là đủ?
Công suất đèn học phụ thuộc vào loại bóng và đối tượng sử dụng. Đèn học chống cận LED tiết kiệm hơn đèn sợi đốt nhiều lần nhưng cho độ sáng tương đương. Dưới đây là khuyến nghị cụ thể để bạn chọn đúng loại cho nhu cầu của mình.
Đèn LED và đèn sợi đốt nên chọn công suất bao nhiêu?
Đèn LED:
- Công suất khuyến nghị: 5-13W
- Đủ sáng để học tập, làm việc liên tục
- Tiết kiệm điện gấp 5-8 lần đèn sợi đốt
- Tuổi thọ cao (25.000-50.000 giờ)
- Ít tỏa nhiệt, an toàn cho trẻ
Đèn sợi đốt (đèn huỳnh quang):
- Công suất tối đa: Dưới 60W
- Trên 60W dễ gây chói, gây mỏi mắt nhanh
- Tốn điện hơn, phát nhiệt nhiều
- Hiện nay ít được khuyên dùng do kém hiệu quả
Lưu ý: Đèn LED 10W cho độ sáng tương đương đèn sợi đốt 60W, vì vậy ưu tiên chọn LED để vừa tiết kiệm vừa bảo vệ mắt tốt hơn.

Đèn học cho trẻ em nên chọn bao nhiêu W?
Bảng khuyến nghị công suất theo độ tuổi:
Đối tượng | Công suất LED | Lý do |
Trẻ tiểu học (6-11 tuổi) | 3-5W | Mắt trẻ nhạy cảm, ánh sáng nhẹ nhàng đủ dùng |
Học sinh THCS-THPT | 5-7W | Học nhiều giờ, cần sáng ổn định nhưng không chói |
Sinh viên, người lớn | 7-13W | Làm việc kéo dài, tùy diện tích bàn và ánh sáng phòng |
Hướng dẫn chọn đúng:
Bước 1: Xác định độ tuổi và thời gian sử dụng mỗi ngày
Bước 2: Kiểm tra độ sáng phòng – nếu phòng tối cần công suất cao hơn
Bước 3: Ưu tiên đèn có điều chỉnh độ sáng để linh hoạt sử dụng
Các chỉ số kỹ thuật cần lưu ý khi chọn đèn học
Công suất (W) chỉ là một yếu tố – các thông số về ánh sáng mới thực sự quyết định chất lượng bảo vệ mắt. Dưới đây là những chỉ số bạn cần kiểm tra kỹ trước khi mua để đảm bảo đèn học đạt chuẩn an toàn.
Độ rọi (Lux) và quang thông (Lumen)
Tiêu chuẩn ánh sáng cho học tập:
Chỉ số | Giá trị khuyến nghị | Ảnh hưởng nếu sai |
Độ rọi (Lux) | 300-950 lux | < 300: Tối, mỏi mắt nhanh<br>> 950: Chói, kích ứng võng mạc |
Quang thông (Lumen) | 500-1000 lm | Quá thấp: Khó nhìn chi tiết<br>Quá cao: Gây đau đầu, khó chịu |
Giải thích:
- Lux đo cường độ ánh sáng rọi xuống bề mặt bàn học
- Lumen đo tổng lượng ánh sáng đèn phát ra
- Một đèn 10W có thể cho 800-1000 lumen tùy hiệu suất LED
Mẹo: Đo độ rọi bằng app trên điện thoại (ví dụ: Light Meter) để kiểm tra xem đèn có đạt chuẩn không.
Nhiệt độ màu và chỉ số hoàn màu (CRI)
Nên chọn đèn học có chỉ số hoàn (CRI) ≥80Ra, nhiệt độ màu từ 4000-5000K (trung tính) nếu muốn vừa dễ chịu vừa tập trung.
Lựa chọn tông màu ánh sáng:
Ánh sáng vàng (Warm White):
- Nhiệt độ màu: 3500-4500K
- Ấm áp, dịu mắt, thích hợp đọc sách buổi tối
- Giúp thư giãn, không kích thích não quá mức
Ánh sáng trắng (Cool White):
- Nhiệt độ màu: 6000-6500K
- Sáng rõ, tăng sự tỉnh táo và tập trung
- Phù hợp làm việc ban ngày, học bài đòi hỏi tư duy cao
CRI (Color Rendering Index) đo khả năng đèn tái hiện màu sắc tự nhiên. CRI càng cao, màu sắc càng trung thực.
- CRI ≥ 80Ra: Tiêu chuẩn an toàn cho mắt
- CRI ≥ 90Ra: Tốt nhất cho học tập, vẽ, làm việc thiết kế
- CRI < 70Ra: Màu bị méo, gây khó chịu khi nhìn lâu

Cách chọn đèn học tốt bảo vệ mắt
Ngoài công suất và các chỉ số kỹ thuật, thiết kế đèn và cách bố trí ánh sáng cũng ảnh hưởng lớn đến sức khỏe mắt. Dưới đây là những yếu tố về kết cấu và cách sử dụng bạn cần lưu tâm.
Lựa chọn chiều cao, thân và chụp đèn
Tiêu chí thiết kế đèn học tốt:
Chiều cao đèn: 40-50cm so với mặt bàn
- Ánh sáng tỏa đều, không tạo bóng đổ khó chịu
- Tránh đèn quá thấp (dưới 30cm) gây chói trực tiếp
Chụp đèn:
- Rộng, che kín bóng đèn
- Vật liệu mờ nhẹ (nhựa mờ, vải) để khuếch tán ánh sáng
- Tránh chụp trong suốt, phản quang gây lóa
Thân đèn:
- Có khớp điều chỉnh độ cao và góc chiếu
- Chân đế nặng, vững chắc không bị đổ
- Dây điện đủ dài, ổ cắm an toàn
Lưu ý: Đặt đèn bên trái nếu bạn thuận tay phải (và ngược lại) để tránh bóng tay che sách khi viết.

Nên chọn ánh sáng vàng hay trắng?
So sánh chi tiết:
Tiêu chí | Ánh sáng vàng (3500-4500K) | Ánh sáng trắng (6000-6500K) |
Thời điểm dùng | Buổi tối, trước khi ngủ | Ban ngày, học bài khó |
Công dụng | Đọc sách, viết nhật ký, thư giãn | Học toán, lý, làm bài tập nặng |
Ưu điểm | Dịu mắt, giảm căng thẳng, dễ ngủ sau đó | Tỉnh táo, tập trung cao, nhìn rõ chi tiết |
Nhược điểm | Có thể thiếu sáng nếu phòng tối hoàn toàn | Kích thích não, dùng tối dễ mất ngủ |
Đối tượng | Trẻ nhỏ, người già, ai hay đọc sách tối | Học sinh, sinh viên, dân văn phòng |
Gợi ý kết hợp:
- Dùng đèn có 3 chế độ màu (vàng-trung tính-trắng) để linh hoạt
- Buổi sáng/chiều dùng ánh trắng, tối chuyển sang vàng
- Nếu chỉ chọn 1 màu: Ánh sáng trung tính 4000-4500K là phương án an toàn nhất
>>> XEM THÊM: Chuyên gia mách bạn kinh nghiệm mua đèn học cho con
Mẹo chọn đèn học vừa sáng vừa an toàn
Tóm lại, để chọn đúng đèn học bảo vệ mắt, hãy nhớ các điểm sau:
✅ Ưu tiên đèn LED công suất 5-10W (tùy đối tượng):
- Trẻ em: 3-5W
- Học sinh: 5-7W
- Người lớn: 7-13W
✅ Kiểm tra CRI ≥80Ra để màu sắc hiển thị chân thực, không méo
✅ Chọn nhiệt độ màu phù hợp:
- 3500-4500K (vàng) cho buổi tối
- 6000-6500K (trắng) cho ban ngày
- 4000-5000K (trung tính) nếu dùng cả ngày
✅ Không dùng đèn quá sáng (>13W cho bàn học nhỏ) vì gây chói, mỏi mắt
✅ Kết hợp ánh sáng phòng và đèn bàn:
- Bật đèn trần phòng với đèn học cùng lúc
- Tránh chỉ dùng đèn bàn trong phòng tối hoàn toàn
Đầu tư một chiếc đèn học chất lượng chỉ từ 200.000-500.000đ nhưng giúp bảo vệ thị lực lâu dài – đặc biệt quan trọng với trẻ em đang trong giai đoạn phát triển. Hãy chọn đúng từ bây giờ để tránh hối tiếc về sau!