Bảng cộng trừ phạm vi 10 là nền tảng đầu tiên và quan trọng nhất trong hành trình học toán của trẻ em. Việc học bảng cộng trừ phạm vi 10 đúng cách sẽ giúp trẻ xây dựng sự tự tin trong học toán, tạo nền tảng vững chắc cho việc học các phép tính phức tạp hơn như nhân, chia và các bài toán có lời văn. BSUC sẽ chia sẻ cách học và bài tập giúp b có thể thành thạo bảng cộng trừ một cách tự nhiên và vui vẻ.
>>> XEM THÊM: Toán lớp 1 cơ bản và nâng cao thường gặp nhất
Bảng cộng trừ phạm vi 10 là gì?
Bảng cộng trừ phạm vi 10 là tập hợp tất cả các phép cộng và phép trừ có kết quả hoặc số hạng nằm trong khoảng từ 0 đến 10. Đây là kiến thức toán học cơ bản nhất mà trẻ em cần học thuộc để có thể thực hiện các phép tính nhanh chóng và chính xác. Bảng này bao gồm 121 phép cộng (từ 0+0 đến 10+10) và 121 phép trừ tương ứng, tạo thành một hệ thống kiến thức toàn diện cho việc tính toán cơ bản.
Đặc điểm của bảng cộng trừ phạm vi 10:
Phạm vi kiến thức:
- Các số từ 0 đến 10
- Phép cộng: a + b ≤ 10 (với a, b ∈ {0, 1, 2, …, 10})
- Phép trừ: a – b ≥ 0 (với a ∈ {0, 1, 2, …, 10} và b ≤ a)
- Tổng cộng 66 phép cộng cơ bản và 66 phép trừ cơ bản
Mục tiêu học tập:
- Phát triển khả năng tính toán nhẩm
- Tạo phản xạ tự động với các phép tính cơ bản
- Xây dựng nền tảng cho việc học toán nâng cao
- Phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề
Ý nghĩa giáo dục:
- Là bước đầu tiên trong việc làm quen với toán học
- Giúp trẻ hiểu khái niệm số lượng và mối quan hệ giữa các số
- Phát triển trí nhớ và khả năng tập trung
- Tạo sự tự tin và hứng thú với môn toán
>>> XEM THÊM: Bảng cộng trừ qua 10 (có nhớ) đầy đủ cho bé
Bảng cộng phạm vi 10 chi tiết
Bảng cộng phạm vi 10 bao gồm tất cả các phép cộng có tổng không vượt quá 10, được sắp xếp một cách có hệ thống để trẻ dễ học và ghi nhớ.
Bảng cộng hoàn chỉnh phạm vi 10:
+ | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | – |
2 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | – | – |
3 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | – | – | – |
4 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | – | – | – | – |
5 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | – | – | – | – | – |
6 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | – | – | – | – | – | – |
7 | 7 | 8 | 9 | 10 | – | – | – | – | – | – | – |
8 | 8 | 9 | 10 | – | – | – | – | – | – | – | – |
9 | 9 | 10 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
10 | 10 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Các phép cộng cơ bản cần nhớ:
- 0 + 0 = 0, 0 + 1 = 1, …, 0 + 10 = 10
- 1 + 1 = 2, 1 + 2 = 3, …, 1 + 9 = 10
- 2 + 2 = 4, 2 + 3 = 5, …, 2 + 8 = 10
- Và tiếp tục theo quy luật tương tự
Quy luật đặc biệt cần chú ý:
- Tính chất giao hoán: a + b = b + a
- Các cặp số có tổng bằng 10: (1,9), (2,8), (3,7), (4,6), (5,5)
- Phép cộng với 0: mọi số cộng với 0 đều bằng chính nó
- Phép cộng với 1: mọi số cộng với 1 đều bằng số liền sau
Cách đọc và ghi nhớ bảng cộng
Việc học thuộc bảng cộng cần có phương pháp khoa học để trẻ dễ nhớ và ứng dụng hiệu quả.
Kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả:
- Học theo nhóm: Nhóm các phép tính có cùng đặc điểm (ví dụ: các phép cộng có tổng bằng 5)
- Sử dụng vần điệu: Tạo ra các câu thơ hoặc bài hát để ghi nhớ
- Hình ảnh hóa: Sử dụng hình ảnh và màu sắc để tăng khả năng ghi nhớ
- Lặp lại có hệ thống: Ôn tập theo chu kỳ để củng cố trí nhớ dài hạn
Phương pháp học qua chơi:
- Trò chơi thẻ bài: Sử dụng thẻ có ghi phép tính và kết quả
- Game đuổi hình bắt chữ: Tìm kết quả phép tính trong thời gian quy định
- Bài hát toán học: Học các bài hát có chứa phép cộng
- Trò chơi vai: Mô phỏng các tình huống mua bán, tính tiền
Sử dụng hình ảnh minh họa:
- Dùng đồ vật cụ thể như kẹo, viên bi để minh họa
- Vẽ hình minh họa cho từng phép tính
- Sử dụng bảng số có màu sắc bắt mắt
- Tạo ra các câu chuyện liên quan đến từng phép tính
Bài tập thực hành phép cộng phạm vi 10
Việc luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập đa dạng giúp trẻ củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng tính toán.
Dạng 1: Tính nhẩm cơ bản
- 2 + 3 = ?
- 5 + 4 = ?
- 7 + 1 = ?
- 0 + 6 = ?
Dạng 2: Tìm số còn thiếu
- 3 + ? = 8
- ? + 4 = 9
- 5 + ? = 10
- ? + ? = 7 (cho nhiều đáp án)
Dạng 3: So sánh kết quả
- 2 + 3 ○ 4 + 1 (điền >, <, =)
- 5 + 2 ○ 3 + 4
- 6 + 1 ○ 8 + 0
Dạng 4: Bài tập hình ảnh
- Đếm số đồ vật trong hình và viết phép tính tương ứng
- Vẽ thêm đồ vật để phép tính đúng
- Nối phép tính với hình ảnh phù hợp
Dạng 5: Bài tập thực tế
- Bé có 3 viên kẹo, mẹ cho thêm 2 viên. Hỏi bé có tất cả bao nhiêu viên kẹo?
- Trong giỏ có 5 quả táo, bố mua thêm 3 quả. Hỏi giỏ có tất cả bao nhiêu quả táo?
Bảng trừ phạm vi 10 chi tiết
Bảng trừ phạm vi 10 là tập hợp các phép trừ có số bị trừ không vượt quá 10 và hiệu không âm, tạo thành hệ thống kiến thức đối xứng với bảng cộng.
Bảng trừ hoàn chỉnh phạm vi 10:
– | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
0 | 0 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
1 | 1 | 0 | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
2 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – | – | – | – | – |
3 | 3 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – | – | – | – |
4 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – | – | – |
5 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – | – |
6 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | – | – | – | – |
7 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | – | – | – |
8 | 8 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | – | – |
9 | 9 | 8 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | – |
10 | 10 | 9 | 8 | 7 | 6 | 5 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Mối quan hệ giữa phép cộng và phép trừ:
- Nếu a + b = c thì c – b = a và c – a = b
- Ví dụ: 3 + 4 = 7 → 7 – 4 = 3 và 7 – 3 = 4
- Phép trừ là phép tính ngược của phép cộng
- Hiểu được mối quan hệ này giúp trẻ học bảng trừ dễ dàng hơn
Mẹo học bảng trừ nhanh và chính xác
Học bảng trừ thường khó hơn bảng cộng do tính chất trừu tượng hơn, cần có phương pháp phù hợp.
Phương pháp thực hành cụ thể:
- Dùng đồ vật thật: Bắt đầu với việc lấy đi đồ vật cụ thể
- Đếm ngược: Luyện tập đếm ngược từ 10 về 0
- Liên kết với phép cộng: Sử dụng kiến thức đã học về phép cộng
- Luyện tập hàng ngày: Dành 10-15 phút mỗi ngày để luyện tập
Trò chơi toán học hấp dẫn:
- Game “Cướp báu”: Trừ dần số điểm để về đích
- Trò chơi “Cửa hàng”: Mô phỏng việc trả tiền và nhận tiền thối
- Game đếm ngược: Đếm ngược từ một số cho trước
- Bài hát trừ: Tạo ra những bài hát về phép trừ
Biến phép trừ thành bài toán chơi:
- “Bé có 8 chiếc kẹo, bé ăn 3 chiếc. Hỏi còn lại mấy chiếc?”
- “Mẹ có 10 bông hoa, mẹ tặng 4 bông. Hỏi mẹ còn mấy bông?”
- “Có 7 con chim trên cây, 2 con bay đi. Hỏi còn mấy con?”
Các dạng bài tập luyện bảng trừ
Đa dạng hóa các dạng bài tập giúp trẻ không cảm thấy nhàm chán và phát triển toàn diện kỹ năng tính toán.
Dạng 1: Điền số vào ô trống
- 9 – □ = 5
- □ – 3 = 4
- 10 – □ = 2
- □ – 6 = 1
Dạng 2: Bài tập tìm số bị thiếu
- Trong dãy số: 10, 8, 6, □, 2, 0
- Hoàn thành: 7 – 2 = □, □ – 4 = 1
- Tìm x: x – 3 = 5
Dạng 3: Bài tập hình ảnh minh họa
- Vẽ 8 quả táo, gạch bỏ 3 quả, viết phép tính
- Cho hình có 10 con cá, một số bơi đi, còn lại 6 con
- Minh họa phép trừ bằng hình ảnh cụ thể
Dạng 4: Bài tập lời văn
- “Lan có 9 cái bút, cho bạn 4 cái. Hỏi Lan còn lại mấy cái bút?”
- “Cửa hàng có 10 chiếc bánh, bán đi 6 chiếc. Hỏi còn lại mấy chiếc?”
- “Trên bàn có 8 quyển sách, Nam lấy đi 3 quyển. Hỏi trên bàn còn mấy quyển?”
Dạng 5: So sánh và sắp xếp
- So sánh: 8 – 3 ○ 10 – 5
- Sắp xếp từ bé đến lớn: 7-2, 9-4, 6-1, 10-3
- Tìm phép tính có kết quả lớn nhất/nhỏ nhất
Cách dạy trẻ học bảng cộng trừ phạm vi 10 qua trò chơi và bài hát hiệu quả
Học qua chơi là phương pháp hiệu quả nhất để trẻ tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và vui vẻ.
Cách tổ chức trò chơi toán học:
Game “Siêu thị mini”:
- Chuẩn bị: Đồ chơi làm hàng hóa, tiền giả
- Cách chơi: Trẻ mua bán, tính tiền, tính tiền thối
- Mục tiêu: Luyện tập phép cộng trừ trong thực tế
- Thời gian: 15-20 phút mỗi lần chơi
Trò chơi “Tìm cặp đôi”:
- Chuẩn bị: Thẻ ghi phép tính và thẻ ghi kết quả
- Cách chơi: Trẻ úp các thẻ và tìm cặp đúng
- Mục tiêu: Ghi nhớ bảng cộng trừ qua trò chơi
- Biến thể: Có thể chơi theo nhóm hoặc thi đấu
Bài hát toán học tăng phản xạ:
- “Một cộng một bằng hai, hai cộng một bằng ba…”
- Tạo giai điệu quen thuộc để trẻ dễ nhớ
- Kết hợp với cử động tay để tăng hiệu quả
- Hát cùng nhau trong gia đình để tạo không khí vui vẻ
Game “Đua xe toán học”:
- Vẽ đường đua có các ô chứa phép tính
- Trẻ di chuyển bằng cách giải đúng phép tính
- Người về đích trước sẽ thắng
- Tạo hứng thú và tính cạnh tranh lành mạnh
Các câu hỏi thường gặp FAQ
1. Con bao nhiêu tuổi thì nên bắt đầu học bảng cộng trừ?
Độ tuổi lý tưởng là 4-5 tuổi, khi trẻ đã nhận biết được mặt số, đếm thành thạo đến 10 và hiểu các khái niệm cơ bản như “nhiều hơn”, “ít hơn”.
2. Trẻ học thuộc bảng nhưng không hiểu ý nghĩa, phải làm sao?
Đây là dấu hiệu trẻ học vẹt. Hãy quay lại bước cơ bản: sử dụng các vật dụng cụ thể như que tính, đồ chơi, hoặc các tình huống thực tế để giúp trẻ hiểu bản chất của việc “thêm vào” (cộng) và “bớt đi” (trừ).
3. Làm thế nào để trẻ không quên bảng cộng trừ đã học?
Chìa khóa là ôn tập đều đặn và biến nó thành thói quen. Hãy dành 5-10 phút mỗi ngày để cùng trẻ chơi các trò chơi tính toán, đố vui hoặc áp dụng vào các tình huống thực tế như đếm kẹo, đồ chơi.
4. Con học chậm hơn bạn bè, có đáng lo không?
Hoàn toàn không đáng lo. Mỗi trẻ có một tốc độ phát triển riêng. Điều quan trọng nhất là không so sánh con với bạn bè, thay vào đó hãy kiên nhẫn, chia nhỏ kiến thức và tập trung vào sự tiến bộ của chính con.
5. Có nên dùng máy tính (calculator) khi dạy trẻ học không?
Chỉ nên dùng như một công cụ hỗ trợ kiểm tra kết quả sau khi trẻ đã hiểu bản chất và có thể tự tính nhẩm. Tuyệt đối không để trẻ phụ thuộc vào máy tính trong giai đoạn đầu làm quen với phép tính.
6. Làm sao để tạo hứng thú cho trẻ khi học toán?
Hãy “game hóa” việc học toán. Tích hợp các phép tính vào trò chơi (ví dụ: thi đố nhanh, đi chợ mua đồ), liên kết với sở thích của trẻ, và luôn khen ngợi, động viên những nỗ lực dù là nhỏ nhất.
Bài viết cùng chủ đề
- Toán lớp 1 cơ bản và nâng cao thường gặp nhất
-
Các dạng bài tập toán lớp 2 cơ bản và nâng cao
Bảng cộng trừ phạm vi 10 là nền tảng quan trọng nhất trong hành trình học toán của trẻ em. Việc học thuộc và hiểu rõ bảng này không chỉ giúp trẻ tính toán nhanh chóng mà còn phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và sự tự tin trong học tập. BSUC tin rằng thành công trong việc dạy trẻ học bảng cộng trừ phụ thuộc vào phương pháp giảng dạy phù hợp, sự kiên nhẫn của phụ huynh và việc tạo ra môi trường học tập tích cực.